• (đổi hướng từ Materialized)
    /mə´tiəriə¸laiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác materialise

    Ngoại động từ

    Vật chất hoá; cụ thể hoá
    Duy vật hoá
    Làm cho thành hiện thực

    Nội động từ

    Trở thành hiện thực
    the plan did not materialize
    kế hoạch không thực hiện được
    Hiện ra (hồn ma...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X