• (đổi hướng từ Nondairy)


    /'deəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi trữ và sản xuất bơ sữa
    Cửa hàng bơ sữa
    Trại sản suất bơ sữa
    Sự sản xuất bơ sữa
    Bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bầy bò sữa
    cửa hàng bơ sữa
    nhà máy bơ sữa
    nơi trữ và sản xuất bơ sữa
    sự sản xuất bơ sữa

    Nguồn khác

    • dairy : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X