• /'sensə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy; cái cảm biến
    smoke sensors warned us of the fire
    cái cảm biến khói báo cho chúng ta biết có lửa cháy

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cái cảm biến, bộ cảm nhận,phần tử nhậy

    Cơ khí & công trình

    phần tử thụ cảm

    Toán & tin

    bộ nhận biết
    tape break sensor
    bộ nhận biết đứt băng
    tape level sensor
    bộ nhận biết mức băng
    bộ phận thụ cảm

    Xây dựng

    phần từ mẫn cảm

    Điện tử & viễn thông

    bộ đầu đọc

    Điện lạnh

    máy cảm biến

    Kỹ thuật chung

    bộ cảm biến

    Giải thích EN: The component of an instrument that converts an input signal into a quantity that is measured by another part of the instrument and changed into a useful signal for an information-gathering system. Also, SENSING ELEMENT. Giải thích VN: Một phần của một thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu vào sang số lượng mà được đo bởi một bộ phận khác của thiết bị và chuyển tín hiệu sang một loại tín hiệu có ích cho một hệ thống thu thập thông tin.

    acceleration sensor
    bộ cảm biến gia tốc
    acoustic sensor
    bộ cảm biến âm thanh
    air flow sensor
    bộ cảm biến dòng không khí
    Contact Image Sensor (CIS)
    bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc
    contact sensor
    bộ cảm biến tiếp xúc
    electric sensor
    bộ cảm biến điện
    electrochemical sensor
    bộ cảm biến điện hóa
    end-or-tape sensor
    bộ cảm biến cuối băng
    Fibre Optic Rate Sensor (FORS)
    bộ cảm biến tốc độ sợi quang
    fingerprint sensor
    bộ cảm biến dấu tay
    fluidic flow sensor
    bộ cảm biến dòng chất lỏng
    fluidic sensor
    bộ cảm biến lỏng
    force sensor
    bộ cảm biến lực
    Geostationary Earth Climate Sensor (GECS)
    bộ cảm biến khí hậu trái đất địa tĩnh
    heat sensor
    bộ cảm biến nhiệt
    image sensor
    bộ cảm biến hình ảnh
    inertial sensor
    bộ cảm biến quán tính
    laser sensor
    bộ cảm biến laze
    light sensor
    bộ cảm biến ánh sáng
    Linear Self Scanning Sensor (LISS)
    bộ cảm biến tự quét tuyến tính
    multicolour sensor
    bộ cảm biến đa màu
    optical sensor
    bộ cảm biến quang
    Optical Sensor (OPS)
    bộ cảm biến quang
    optical sensor signal
    tín hiệu bộ cảm biến quang
    oxygen sensor
    bộ cảm biến ô-xy
    paper sensor
    bộ cảm biến giấy
    proximity sensor
    bộ cảm biến độ gần
    radar sensor
    bộ cảm biến rađa
    remote sensor
    bộ cảm biến từ xa
    RF sensor
    bộ cảm biến RF
    RF sensor
    bộ cảm biến tần số vô tuyến (vô tuyến vũ trụ)
    Sea-Viewing of Wide Field Sensor (akaSeaWiFS) (SEAWIFS)
    Quan sát biển của bộ cảm biến phạm vi rộng (cũng có thể viết tắt SeAWiFS)
    sensor system
    nhóm bộ cảm biến
    sensor system
    hệ thống bộ cảm biến
    shutdown sensor
    bộ cảm biến dừng (tàu vũ trụ)
    solar sensor
    bộ cảm biến mặt trời
    solid-state image sensor
    bộ cảm biến ảnh mạch rắn
    star sensor
    bộ cảm biến sao
    sun sensor
    bộ cảm biến mặt trời
    tactile sensor
    bộ cảm biến tiếp xúc
    tactile sensor
    bộ cảm biến xúc giác
    tape break sensor
    bộ cảm biến đứt băng
    tape level sensor
    bộ cảm biến mức băng
    temperature sensor
    bộ cảm biến nhiệt độ
    touch sensor
    bộ cảm biến tiếp xúc
    touch sensor
    bộ cảm biến xúc giác
    Wide Field Sensor (WIFS)
    bộ cảm biến trường rộng
    bộ chuyển đổi
    bộ dò
    bộ nhận cảm
    cái cảm biến
    đầu dò
    mẫn tử
    phần tử cảm biến
    phần tử nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X