• (đổi hướng từ Wreathed)
    /ri:θ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều wreaths

    Vòng hoa; vòng hoa tang
    Vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên đầu hoặc khoác ở cổ ai (như) một biểu hiện của vinh dự)
    a laurel wreath
    một vòng nguyệt quế
    Luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
    (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bện

    Xây dựng

    tay vịn cầu thang (chỗ quanh)

    Kỹ thuật chung

    tay vịn cầu thang

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X