• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Stubborn; persistent; obstinate (in a course of...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌpɜrtnˈeɪʃəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    00:18, ngày 18 tháng 1 năm 2008

    /ˌpɜrtnˈeɪʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp

    Oxford

    Adj.

    Stubborn; persistent; obstinate (in a course of actionetc.).
    Pertinaciously adv. pertinaciousness n. pertinacityn. [L pertinax (as PER-, tenax tenacious)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X