-
Cho truy vấn "chủ nghĩa Phong kiến"
Xem 20 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- Tape (44.336 byte)
218: ::kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
430: ::tập chủ băng từ
528: ::băng chủ
1274: ::kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
1330: ::tập chủ băng từ - Management (80.483 byte)
79: ::tiên phong quản lý dữ liệu
187: ::nút chủ cấu hình quản lý truyền thông
189: ::máy chủ quản lý truyền thông
205: ::máy chủ quản lý truyền thông
277: ::định nghĩa thông tin quản lý - Get (39.584 byte)
146: :::trình bày ý kiến một cách khúc chiết
191: ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoay xở xong, thoát khỏi buộc khó k...
203: ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ
333: :::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được
399: ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - Sign (9.803 byte)
35: ::gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ
155: ::dấu hiệu kiến bò
195: ::dấu hiệu chủ quan
246: ===Từ đồng nghĩa===
253: ...i:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]... - Device (64.778 byte)
443: ::vi thiết bị tiên phong (AMD)
593: ::nhận dạng thiết bị máy chủ gọi
663: ::kiến trúc điều khiển thiết bị chung
1897: === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
1913: ...egory:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]] - Control (261.435 byte)
34: =====Điều khiển, chỉ huy, làm chủ=====
40: ::tự kiềm chế, tự chủ
49: ... được, không chỉ huy được, không làm chủ được
51: :::tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn
55: ...:kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được - Order (39.714 byte)
52: =====(từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt=====
84: ::(kiến trúc) kiểu
86: ::(từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp
117: ::chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình
161: ...trưng bởi các dạng cột và mũ cột///2. Phong cách sắp xếp và bố trí cột và mũ c... - Application (42.572 byte)
117: ::máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng
125: ::máy chủ cài đặt phần mềm ứng dụng
157: ::kiến trúc điều khiển ứng dụng
175: ::bản ghi định nghĩa ứng dụng
259: ::bản ghi định nghĩa ứng dụng - Time (118.936 byte)
342: ::Kiến thức thời gian thực Apple
360: ::thời gian chủ ý
2192: ::sự thu phong phú trong thời gian
2840: ::thời gian bốc hàng dự kiến
2906: ::thời gian đến dự kiến (của tàu, hàng...) - Regime (1.681 byte)
8: ::chế độ dân chủ
10: ::chế độ xã hội chủ nghĩa
12: ::chế độ phong kiến
47: ===Từ đồng nghĩa===
50: ...i:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]... - Data (158.565 byte)
40: ...nh. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn ...
44: ::dự kiến lưỡng phân
154: ::máy chủ quản và dữ liệu
172: ::thủ tục điều khiển dữ liệu tiên phong
176: ::tiên phong quản lý dữ liệu - Head (24.087 byte)
36: ::chủ gia đình
161: ...:người đề xướng và lãnh đạo (một phong trào...)
191: ::(tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba...
639: ''Giải thích VN'': Nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được s...
665: ===Từ đồng nghĩa=== - Environment (23.270 byte)
37: ::môi trường tiên phong điện toán
77: ::môi trường kiến trúc
109: ::môi trường phát triển khách - chủ mở
111: ...môi trường phát triển ứng dụng khách/ chủ
493: ::môi trường kiến tạo - Bitch (1.030 byte)
12: ...huần phong mỹ tục đều là ngụy biện, chủ quan duy ý chí và có hại)
21: ===Từ đồng nghĩa===
24: ...hông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]] - Baroque (1.450 byte)
16: =====kiến trúc barôc=====
18: =====phong cách barôc=====
20: =====Phong cách kiến trúc Baroque=====
24: ...: Phong cách chủ đạo của thiết kế và kiến trúc Châu Âu thế kỷ 17 được đặc tr...
26: ===Từ đồng nghĩa=== - Gothic (1.460 byte)
8: =====Theo kiến trúc gôtic=====
17: =====Lối kiến trúc gôtic (vòm có đầu nhọn)=====
24: =====kiến trúc Gothic=====
28: ''Giải thích VN'': Kiểu kiến trúc chủ đạo ở phía Tây Châu Âu vào thời kỳ ...
30: ::kiểu kiến trúc Gothic thời Phục Hưng - Architect (2.071 byte)
6: =====Kiến trúc sư=====
8: =====(nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, ng...
15: =====Kiến trúc sư. Nghề kiến trúc sư=====
21: =====kiến trúc sư=====
23: ::hội kiến trúc sư - Computer (58.298 byte)
19: ::môi trường tiên phong điện toán
251: ::máy tính chủ
333: ::kiến trúc được máy tính trợ giúp
403: ::kiến trúc máy tính
571: ::kiến trúc mạng máy tính - Language (110.446 byte)
42: ::ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
46: ::ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ
124: ::ngôn ngữ mô tả kiến trúc
150: ::ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
192: ::ngôn ngữ định nghĩa lệnh - Market (66.024 byte)
540: ::thị trường phong tỏa
568: ::thị trường nghĩa địa
690: ::thị trường chủ yếu
724: ::thị trường chủ yếu
924: ::người kiến tạo thị trường
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Tape (44.336 byte)