• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa tiếng Việt)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Người bán đấu giá=====
    +
    =====Người điều khiển đấu giá=====
     +
     
     +
     
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===

    19:00, ngày 11 tháng 2 năm 2009

    /¸ɔ:kʃə´niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều khiển đấu giá

    Nội động từ

    Phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bán đấu giá
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A person who conducts auctions professionally, by callingfor bids and declaring goods sold.
    Auctioneering n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X