-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Hạ mình,hạ cố, chiếu cố=====+ =====kẻ cả, bề trên=====+ [[Thể_loại:thông dụng]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arrogant , complaisant , disdainful , egotistic , la-dee-da , lofty , patronizing , snobbish , snooty * , snotty * , supercilious , superior , uppish , uppity , hoity-toity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ