-
(Khác biệt giữa các bản)n (trịch thượng)
Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Kiêu căng, hống hách, độc đoán=====+ =====Kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious , ironhanded , oppressive , overbearing , tyrannical , arbitrary , arch , arrogant , domineering , lordly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ