• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:22, ngày 30 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    -
    ==Các từ liên quan==
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Tâm lý, Nhân sự===
     +
    ::[[job]] [[involvement]]
     +
    ::gắn bó (thậm chí là đồng nhất mình-self worth) với công việc
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[entanglement]] , [[quandary]] , [[crisis]] , [[embarrassment]] , [[engagement]] , [[embroilment]] , [[association]] , [[responsibility]] , [[relationship]] , [[intentness]] , [[study]] , [[preoccupation]] , [[reflection]] , [[sharing]] , [[embranglement]] , [[enmeshment]] , [[ensnarement]]
    :[[entanglement]] , [[quandary]] , [[crisis]] , [[embarrassment]] , [[engagement]] , [[embroilment]] , [[association]] , [[responsibility]] , [[relationship]] , [[intentness]] , [[study]] , [[preoccupation]] , [[reflection]] , [[sharing]] , [[embranglement]] , [[enmeshment]] , [[ensnarement]]

    Hiện nay

    /in'vɔlvmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gồm, sự bao hàm
    Sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
    Sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
    Tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
    Sự cuộn vào, sự quấn lại

    Chuyên ngành

    Tâm lý, Nhân sự

    job involvement
    gắn bó (thậm chí là đồng nhất mình-self worth) với công việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X