• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:12, ngày 31 tháng 5 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[lowest]] [[member]] [[of]] [[a]] [[pedestal]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[lowest]] [[member]] [[of]] [[a]] [[pedestal]].
    ''Giải thích VN'': Phần thấp nhất của một bệ, đế.
    ''Giải thích VN'': Phần thấp nhất của một bệ, đế.
     +
    =====móng máy=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chân cột=====
    =====chân cột=====

    Hiện nay

    /plinθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bệ cột

    Giải thích EN: The lowest member of a pedestal. Giải thích VN: Phần thấp nhất của một bệ, đế.

    móng máy

    Kỹ thuật chung

    chân cột
    plinth block
    khối chân cột (hình vuông)
    gờ chân tường

    Giải thích EN: The projecting base of an exterior wall. Giải thích VN: Phần đế nhô ra của một bức tường bên ngoài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X