• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác valor ===Danh từ=== =====Sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(US valor)...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈvælər</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:13, ngày 6 tháng 3 năm 2008

    /ˈvælər/

    Thông dụng

    Cách viết khác valor

    Danh từ

    Sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)

    Oxford

    N.

    (US valor) personal courage, esp. in battle.
    Valorousadj. [ME f. OF f. LL valor -oris f. valere be strong]

    Tham khảo chung

    • valour : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X