• /ə'sə:biti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vị chát, vị chua chát
    Tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ chát

    Kinh tế

    vị chát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X