• /'æsid'pru:f/

    Thông dụng

    Cách viết khác acid-resisting

    Tính từ

    Chịu axit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chịu được axit
    acid-proof brick
    gạch chịu được axit
    acid-proof paint
    sơn chịu được axit
    acid-proof soil
    đất chịu được axit
    acid-proof varnish
    sơn bóng chịu được axit
    acid-proof varnish
    vécni chịu được axit
    kháng axit

    Kinh tế

    chịu axit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X