• /ə'kju:minit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) nhọn mũi

    Y học

    nhọn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    edge , hone , whet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X