• /əd´mikstʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trộn lẫn, sự hỗn hợp

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vật trộn

    Xây dựng

    phụ gia bê tông

    Kỹ thuật chung

    chất bẩn
    chất lẫn
    chất pha
    chất phụ gia
    admixture for concrete
    chất phụ gia bê tông
    bonding admixture
    chất phụ gia tăng dính
    colouring admixture
    chất phụ gia tạo màu
    colouring admixture
    chất phụ gia thuộc màu
    concrete admixture
    chất phụ gia bê tông
    corrosion inhibiting admixture
    chất phụ gia chống ăn mòn
    foam-entraining admixture
    chất phụ gia tạo bọt
    foam-forming admixture
    chất phụ gia tạo bọt
    gas-forming admixture
    chất phụ gia tạo khí
    hardening accelerating admixture
    chất phụ gia làm cứng nhanh
    hydraulic admixture
    chất phụ gia thủy lực
    hydrophobic admixture
    chất phụ gia kỵ nước
    puzzolanic admixture
    chất phụ gia puzolan
    supplementary effect of the admixture
    hiệu quả phụ của chất phụ gia
    water-repellent admixture
    chất phụ gia kỵ nước
    water-retaining admixture
    chất phụ gia giữ nước
    chất tạp
    hỗn hợp
    lượng pha trộn
    phụ gia
    sự hỗn hợp
    sự trộn lẫn
    tạp chất

    Kinh tế

    sự trộn lẫn

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    sự trộn lẫn, hỗn hợp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X