• /ɑ:ft/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở cuối tàu, ở đuôi tàu
    fore and aft
    từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đuôi
    ở cuối (tàu)
    ở đuôi
    phía đuôi

    Kinh tế

    ở mé cuối tàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    abaft , behind , back , astern , past , posterior , rear

    Từ trái nghĩa

    adjective
    fore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X