• /ə¸glɔmə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tích tụ, sự chất đống
    (hoá học) sự kết tụ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chùm đô thị
    quần thể đô thị
    sự nung kết

    Kỹ thuật chung

    cụm dân cư
    kết tụ
    quần cư
    sự kết tụ
    sự thiêu kết
    liquid phase agglomeration
    sự thiêu kết lỏng
    solid phase agglomeration
    sự thiêu kết pha rắn
    sự tích tụ

    Kinh tế

    sự kết tụ

    Địa chất

    sự kết tụ, sự thiêu kết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X