• /´eilərɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cánh nhỏ của máy bay

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    cánh liệng
    aileron control
    sự điều khiển cánh liệng
    aileron control wheel
    vô lăng điều khiển cánh liệng
    aileron deflection
    sự lệch của cánh liệng
    balanced aileron
    cánh liệng cân bằng
    cánh tà

    Xây dựng

    nửa đầu hồi

    Giải thích EN: A half gable, as at the end of a penthouse roof. (Froma French word meaning "little wing."). Giải thích VN: Một kiến trúc mái nửa tam giác thường được thấy ở các tầng mái của các tòa nhà cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X