• /'æli/

    Thông dụng

    Danh từ + Cách viết khác : ( .alleyway)

    ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
    Lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
    Bãi đánh ki
    Hòn bi bằng đá thạch cao ( (cũng) ally)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường có trồng cây
    đường phố nhỏ
    đường rợp bóng
    hẻm

    Kỹ thuật chung

    ngõ
    đường nhỏ
    lối vào nhà
    lối đi

    Kinh tế

    hầm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    alleyway , back street , lane , passageway , path , pathway , walk , byway , cul-de-sac (blind alley) , passage , slum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X