• /´æli¸geitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    sấu
    á sấu châu Mỹ
    Cá sấu Mỹ
    Da cá sấu
    (kỹ thuật) máy nghiền đá
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người mê nhạc xuynh (một thứ nhạc ja)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mộng răng sấu

    Kỹ thuật chung

    kẹp
    khóa
    ê tô
    máy nghiền nhai

    Kinh tế

    cá sấu Mỹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X