• /ɑ:t∫t//

    Thông dụng

    Tính từ

    Cong, uốn vòng cung, hình vòm
    Có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
    arched bridge
    cầu có nhịp cuốn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có kiểu quấn
    có kiểu vòm
    có dạng cuốn
    kiểu cuốn
    arched buttress
    trụ ốp tường kiểu cuốn
    kiểu vòm
    dạng cuốn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình cung
    hình vòm
    arched floor
    sàn hình vòm
    có dạng vòm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X