• /´a:kju¸eitid/

    Thông dụng

    Cách viết khác arcuate

    Như arcuate

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cong, hình cung

    Giải thích EN: Having arches. Giải thích VN: Có cấu trúc vòm cong.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X