• /´a:m¸bænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Băng tay
    tonight, all the insurgents will wear red armbands when attacking the enemy post in the town
    đêm nay, tất cả quân khởi nghĩa đều sẽ đeo băng tay đỏ khi tấn công đồn giặc trong thị trấn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brassard , crape , crepe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X