• /ɑ:'θraitis/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng viêm khớp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    viêm khớp
    acro-arthritis
    viêm khớp đầu (ngọn) chi
    rheumatoid arthritis
    viêm khớp dạng thấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X