• /ə´tɔp/

    Thông dụng

    Phó từ & giới từ

    Ở đỉnh, ở chỏm

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    ở đỉnh

    Xây dựng

    ở phía trên

    Kỹ thuật chung

    ở trên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    onto , up on , upon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X