• /blɔb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọt nước
    Viên tròn
    Đốm màu
    (thể dục,thể thao) điểm không ( crikê)
    on the blob
    (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp

    Toán & tin

    Binary Large Object

    Giải thích VN: Là kiểu dữ liệu của một cột trong bảng RDBMS, có thể lưu ảnh lớn hoặc dữ liệu văn bảng như những thuộc tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X