• /bæˈleɪ, ˈbæleɪ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ba lê, kịch múa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vũ kịch
    opera and ballet house
    nhà hát vũ kịch bale

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X