• /ba:b/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngạnh (lưỡi câu, tên)
    (sinh vật học) râu; gai
    (động vật học) tơ (lông chim)
    Gai (dây thép gai)
    Lời nói châm chọc, lời nói chua cay
    ( số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò)

    Ngoại động từ

    Làm cho có ngạnh, làm cho có gai

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Bavia, rìa xờm, bạt rìa xờm

    Cơ khí & công trình

    bạt rìa xờm

    Kỹ thuật chung

    ngạnh
    rìa xờm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    kindness , praise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X