• /´ba:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có men, lên men
    (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người
    barmy on the crumpet

    Xem crumpet

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    có men

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    flighty , foamy , foolish , frothy , loco , screwy , silly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X