• /´bleim¸wə:ði/

    Thông dụng

    Cách viết khác blameful

    Tính từ

    Đáng khiển trách, đáng trách mắng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    blameless , inculpable , innocent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X