• /´blʌʃiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đỏ mặt, bẽn lẽn
    Xấu hổ, thẹn
    Ửng đỏ, ửng hồng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    làm mờ màng (sơn)

    Kỹ thuật chung

    màng mờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    arrogant , bold , immodest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X