• /´baudlə¸raiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác bowdlerise

    Như bowdlerise

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    expurgate , screen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X