• /breil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống chữ Bray (chữ nổi cho người mù)

    Ngoại động từ

    In bằng hệ thống chữ Bray (người mù)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chữ nổi

    Y học

    chữ Braille

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X