• Hóa học & vật liệu

    gãy rời ra

    Toán & tin

    ngắt đột ngột

    Kỹ thuật chung

    ngắt
    break off current
    bị ngắt
    break off current
    dòng điện trở đoạn bị ngắt
    đậy nắp
    làm gãy
    làm nắp
    làm vỡ
    long ra
    rời ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    combine , join , mend , begin , start

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X