• /,kæli'feiʃənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) làm ấm, làm nóng

    Danh từ

    (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    làm ấm áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X