• /kə´lɔt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũ chỏm (của thầy tu)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chỏm
    global calotte
    chỏm cầu
    vết lõm cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X