• /kæm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) cam

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cam, bánh lệch tâm

    Toán & tin

    chuẩn CAM

    Giải thích VN: Một chuẩn được phát triển bởi Future Domain và các nhà cung cấp SCSI cho phép các bộ điều hợp SCSI giao tiếp trực tiếp với các thiết bị ngoại vi SCSI mà không cần biết đến chi tiết của thiết bị được dùng.

    đĩa lệnh trục

    Thực phẩm

    quả đào

    Xây dựng

    mẫu chép

    Điện

    bánh (đĩa) lệch tâm

    Kỹ thuật chung

    bản mẫu
    bánh lệch tâm
    chốt
    đĩa cam
    răng cưa
    vấu

    Địa chất

    cam, vấu, quả đào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    askew , awry , cog , crooked , cylinder , disk , shaft , tappet , trippet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X