• /'keinain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chó; (thuộc) họ chó
    Giống chó

    Danh từ

    Răng nanh ( (cũng) canine tooth)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    răng nanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    chow , coyote , cur , dingo , dog , eyetooth , fox , hound , hyena , lobo , mutt , pooch , pup , wolf

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X