• /kə'rəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm

    Ngoại động từ

    Vuốt ve, mơn trớn, âu yếm

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X