• /´kærəb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hạt carob (được dùng thay cho sôcôla)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    ca rôp

    Giải thích EN: Also, carob wood. the wood of this tree. Giải thích VN: Còn được gọi là gỗ ca rốp, là gỗ của cây ca rốp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X