• /´keisiin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) cazein

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cazein
    casein glue
    keo cazein
    casein paint
    phẩm màu cazêin
    casein paint
    sơn cazein
    casein paint
    sơn màu cazêin
    casein painting
    sự sơn cazêin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X