• /´tʃipə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát

    Nội động từ

    (như) chirp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    máy băm
    máy thái

    Xây dựng

    hoạt bát

    Kỹ thuật chung

    máy băm mảnh (gỗ)
    máy rải sỏi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unhappy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X