• /´kroumiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) crom

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    crôm

    Cơ - Điện tử

    Crôm

    Crôm

    Hóa học & vật liệu

    cr
    crôm (Cr)

    Kỹ thuật chung

    crôm
    black chromium plating
    mạ crôm đen
    chrome steel (chromiumsteel)
    thép crôm
    chromium plating
    mạ crom
    chromium plating
    sự mạ crom
    chromium steel
    inox (thép crôm)
    chromium steel
    thép crom
    chromium steel
    thép crôm
    chromium tool steel
    thép crôm dụng cụ
    chromium-plated
    được mạ crôm
    chromium-plating
    lớp mạ crôm
    chromium-plating
    sự mạ crôm
    hard chromium plating
    mạ crom
    hard chromium plating
    mạ crom cứng
    industrial chromium plating
    mạ crom công nghiệp
    nickel chromium steel
    thép crom-niken
    nickel-chromium steel
    thép crôm-niken
    satin chromium plating
    lớp mạ crôm mịn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X