• /´saidə/

    Thông dụng

    Cách viết khác cyder

    Danh từ

    Rượu táo
    cider-press
    máy ép táo lấy nước cốt
    more cider and less talk
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dịch nước táo không lên men
    rượu táo
    dry cider
    rượu táo nguyên chất
    new cider
    rượu táo mới
    rough cider
    rượu táo nguyên chất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X