• /¸sigə´ret/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điếu thuốc lá

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thuốc lá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    biri , butt , cubeb , fag , gasper , puff , reefer , smoke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X