• /´siηktʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây lưng, thắt lưng, đai lưng
    Thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố)
    (kiến trúc) đường viền (quanh cột)

    Ngoại động từ

    Thắt dây lưng, thắt đai lưng (cho ai)
    Bao vây, vây quanh (một thành phố)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    gờ chân cột

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X