• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ - Điện tử

    (adj) ngoại tiếp

    Y học

    khoanh vùng, có giới hạn

    Toán & tin

    ngoại tiếp
    circumscribed cone
    mặt nón ngoại tiếp
    circumscribed figure
    hình ngoại tiếp
    circumscribed polygon
    đa giác ngoại tiếp
    circumscribed sphere
    hình cầu ngoại tiếp
    circumscribed triangle
    tam giác ngoại tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X