• /´klæri¸faiə/

    Thông dụng

    Xem clarify

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thiết bị gạn

    Xây dựng

    bể lắng trong

    Kỹ thuật chung

    bể kết tủa
    bể lắng
    clarifier involving sediment suspension
    bể lắng có chất cặn lơ lửng
    clarifier-digester
    bể lắng mùn
    contacting clarifier
    bể lắng tiếp xúc
    bộ lọc
    chất làm trong
    thiết bị làm sạch
    thiết bị lắng

    Kinh tế

    chất làm trong
    thiết bị làm trong
    thùng lắng trong

    Địa chất

    thiết bị làm trong

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X