• /ˈklɛnli hoặcˈklinli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sạch, sạch sẽ
    Thích sạch sẽ

    Phó từ

    Dễ dàng, êm xuôi
    this old motorcycle cannot start cleanly
    chiếc xe môtô cũ này không tài nào khởi động êm xuôi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X